разгар
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разгар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgár |
khoa học | razgar |
Anh | razgar |
Đức | rasgar |
Việt | radgar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразгар gđ
- Lúc sôi nổi nhất, lúc náo nhiệt nhất, lúc bận rộn nhất.
- в разгар боя — giữa lúc quyết liệt của trận đánh, lúc trận đánh đang ác liệt nhất
- в разгар полевых работ — giữa lúc công việc đồng áng đang bận rộn (sôi nổi, náo nhiệt) nhất
- в разгар спора — trong lúc tranh luận đang sôi nổi nhất
- быть в — (польном) разгар е — đang lúc sôi nổi (náo nhiệt) nhất
- лето в самом разгаре — giữa mùa hè
Tham khảo
sửa- "разгар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)