развилина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развилина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvílina |
khoa học | razvilina |
Anh | razvilina |
Đức | raswilina |
Việt | radvilina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразвилина gc
- Chạc, chạc hai, chỗ chìa cành, chỗ phân nhánh, nạng chạng hai.
- развилина дороги — [chỗ] ngã ba đường
Tham khảo
sửa- "развилина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)