Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

развилина gc

  1. Chạc, chạc hai, chỗ chìa cành, chỗ phân nhánh, nạng chạng hai.
    развилина дороги — [chỗ] ngã ba đường

Tham khảo sửa