разбрасываться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разбрасываться Thể chưa hoàn thành

  1. Ôm đồm nhiều việc, phân tán lực lượng, rải mành mành.

Tham khảo

sửa