Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разбрасывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбросать)

  1. (В) vãi, ném, tung, rắc, rải, rải rắc.
    разбрасывать удобрения — vãi (rắc) phân
  2. (thông tục)Vứt lung tung, vứt bừa bãi, để bừa bộn
    разбрасывать веши — vứt lung tung (bừa bãi, bừa bộn) đồ đạc, vứt đồ đạc lung tung (bừa bãi, bừa bộn)

Tham khảo

sửa