разбрасывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разбрасывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbrásyvat' |
khoa học | razbrasyvat' |
Anh | razbrasyvat |
Đức | rasbrasywat |
Việt | radbraxyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразбрасывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбросать)
- (В) vãi, ném, tung, rắc, rải, rải rắc.
- разбрасывать удобрения — vãi (rắc) phân
- (thông tục)Vứt lung tung, vứt bừa bãi, để bừa bộn
- разбрасывать веши — vứt lung tung (bừa bãi, bừa bộn) đồ đạc, vứt đồ đạc lung tung (bừa bãi, bừa bộn)
Tham khảo
sửa- "разбрасывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)