радужный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радужный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rádužnyj |
khoa học | radužnyj |
Anh | raduzhny |
Đức | raduschny |
Việt | rađuginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрадужный
- Lấp lánh màu ngũ sắc.
- (перен.) Tươi vui, khoan khoái, phấn khởi, hoan hỉ; (слящий счастье) — đầy hứa hẹn.
- радужные преспективы — [những] triển vọng đầy hứa hẹn
- быть в самом радужныйом настроении — hết sức phấn khởi (tươi vui, hoan hỉ)
- видеть, представлять что-л. в радужныйом свете — nhìn cái gì đó qua cặp kính hồng
- радужная оболочка — анат — mống mắt, tròng đen
Tham khảo
sửa- "радужный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)