Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngũ sắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋuʔu
˧˥
sak
˧˥
ŋu
˧˩˨
ʂa̰k
˩˧
ŋu
˨˩˦
ʂak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋṵ
˩˧
ʂak
˩˩
ŋu
˧˩
ʂak
˩˩
ŋṵ
˨˨
ʂa̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
ngũ sắc
Năm
màu
là
xanh
,
vàng
, đỏ,
trắng
, đen.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngũ sắc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)