Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

равносильный

  1. (равной силы) ngang sức, ngang sức ngang tài.
  2. (равнозначный) tương đương, giống như nhau, ngang như, chẳng khác gì.
    это равносильныйо измене — cái đó chẳng khác gì phản bội, điều đó ngang như (giống như, tương đương với) sự phản phúc

Tham khảo

sửa