прыгать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прыгать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prýgat' |
khoa học | prygat' |
Anh | prygat |
Đức | prygat |
Việt | prygat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрыгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прыгнуть)
- Nhảy, nhảy phốc; (скакать) nhảy vọt; (о детях тж. ) nhảy nhót; (на одной ноге) cò cò, lò cò; (о мяче) nẩy lên, nảy lên, bắn lên, bật lên.
- прыгать с парашютом — nhảy dù
- серлце его прыгатьало от радости — nó vui như mở cờ trong bụng
- (thông tục)(дрожать) run
Tham khảo
sửa- "прыгать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)