прощупывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прощупывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proščúpyvat' |
khoa học | proščupyvat' |
Anh | proshchupyvat |
Đức | proschtschupywat |
Việt | prosupyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрощупывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прощупать)), ((В))
- Sờ, mó, mò, dò, sờ soạng, sờ mó.
- прощупать револьвер в кармане — sờ khẩu sứng lục trong túi
- перен. — dò dẫm, mò mẫm, thăm dò, bắt mạch
- прощупать кого-л. — bắt mạch ai
Tham khảo
sửa- "прощупывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)