Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прощупывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прощупать)), ((В))

  1. Sờ, , , , sờ soạng, sờ mó.
    прощупать револьвер в кармане — sờ khẩu sứng lục trong túi
    перен. — dò dẫm, mò mẫm, thăm dò, bắt mạch
    прощупать кого-л. — bắt mạch ai

Tham khảo

sửa