Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

профанация gc

  1. (искажение) [sự] xuyên tạc
  2. (непочтительное тоношение) [sự] bất kính, xúc phạm
  3. (опошление) [sự] dung tục hóa, tầm thường hóa, võng dụng, dùng bậy.
    профанация науки — sự xuyên tạc (tầm thường hóa) khoa học

Tham khảo sửa