профанация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của профанация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | profanácija |
khoa học | profanacija |
Anh | profanatsiya |
Đức | profanazija |
Việt | prophanatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрофанация gc
- (искажение) [sự] xuyên tạc
- (непочтительное тоношение) [sự] bất kính, xúc phạm
- (опошление) [sự] dung tục hóa, tầm thường hóa, võng dụng, dùng bậy.
- профанация науки — sự xuyên tạc (tầm thường hóa) khoa học
Tham khảo
sửa- "профанация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)