протирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của протирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protirát' |
khoa học | protirat' |
Anh | protirat |
Đức | protirat |
Việt | protirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпротирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: протереть) ‚(В)
- (продырявить) làm mòn, làm sờn, cọ rách.
- (вытирать) lau chùi.
- протереть окно трялкой — dùng giẻ lau (chùi) cửa sổ
- (сквозь решето и т. п. ) xát, chà, mài (qua bàn xát, v. v... ).
- протереть картофель — mài (xát) khoai tây, chà khoai tây qua chà xát
Tham khảo
sửa- "протирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)