противоположный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của противоположный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protivopolóžnyj |
khoa học | protivopoložnyj |
Anh | protivopolozhny |
Đức | protiwopoloschny |
Việt | protivopologiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпротивоположный
- (расположенный напротив) đối diện, ở bên kia, ngược lại.
- противоположный берег — bờ đối diện
- он шёл по противоположныйой стороне улицы — nó đi [ở phía] bên kia đường
- в противоположныйом направлении — theo hướng ngược lại
- (совершенно несходный) đối lập, tương phản, tương khắc, trái ngược, khác biệt.
- противоположные взгляды — những quan điểm trái ngược (đối lập, tương khắc)
Tham khảo
sửa- "противоположный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)