противоположный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

противоположный

  1. (расположенный напротив) đối diện, ở bên kia, ngược lại.
    противоположный берег — bờ đối diện
    он шёл по противоположныйой стороне улицы — nó đi [ở phía] bên kia đường
    в противоположныйом направлении — theo hướng ngược lại
  2. (совершенно несходный) đối lập, tương phản, tương khắc, trái ngược, khác biệt.
    противоположные взгляды — những quan điểm trái ngược (đối lập, tương khắc)

Tham khảo

sửa