Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-2f|root=простын}} простыня gc

  1. (Tấm) Vải trải giường, vải giải giường; (подкладываемая под одеяло) [tấm] vải lót chăn.

Tham khảo sửa