Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пространный

  1. (обширный) rộng lớn, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang.
  2. (подробный, многословный) rườm rà, dài dòng, dài dòng văn tự, tràng giang đại hải.

Tham khảo sửa