Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəjŋ˧˧ tʰaːŋ˧˧tʰen˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰəːn˧˧ tʰaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰeŋ˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰeŋ˧˥˧ tʰaːŋ˧˥˧

Tính từ

sửa

thênh thang

  1. Nói không gian rộng rãi quá mức.
    Nhà rộng thênh thang.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa