Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=простот}} простота gc

  1. (Sự) Giản đơn, đơn giản, dễ dàng, dung dị.
  2. (безыскусственность) [sự, tính] đơn giản, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, xuề xòa.
  3. (естественность) [sự] tự nhiên.
  4. (простодушие) [sự] hồn nhiên, chất phác, mộc mạc.

Tham khảo

sửa