простота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của простота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostotá |
khoa học | prostota |
Anh | prostota |
Đức | prostota |
Việt | proxtota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=простот}} простота gc
- (Sự) Giản đơn, đơn giản, dễ dàng, dung dị.
- (безыскусственность) [sự, tính] đơn giản, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, xuề xòa.
- (естественность) [sự] tự nhiên.
- (простодушие) [sự] hồn nhiên, chất phác, mộc mạc.
Tham khảo
sửa- "простота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)