простаивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của простаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostáivat' |
khoa học | prostaivat' |
Anh | prostaivat |
Đức | prostaiwat |
Việt | proxtaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпростаивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: простоять)
- (стоять какое-л. время) đứng [một thời gian].
- он простоял неподвижно ещё пять минут — anh ta đứng yên bất động thêm năm phút nữa
- (быть на стоянке, в лагере и т. п. ) đứng, đứng lại, đừng lại.
- поезд простоял у светофора целый час — tàu đứng (đứng lại, dừng lại) suốt một giờ ở bảng đèn hiệu
- (бездействовать) đứng, không chạy, không hoạt động.
- одна машина полсмены простояла — một máy đứng (không chạy, không hoạt động) trong nửa ngày làm việc
- (оставаться без изменения) đứng nguyên, giữ nguyên, không thay đổi.
- хорошая погода долго не простоит — thời tiết sẽ không giữ nguyên lâu được
- (сохраняться) tồn tại, giữ nguyên.
- дом простоит ещё целый век — ngôi nhà sẽ tồn tại thêm một trăm năm nữa
Tham khảo
sửa- "простаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)