просить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosít' |
khoa học | prosit' |
Anh | prosit |
Đức | prosit |
Việt | proxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпросить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: попросить)
- (В, Р, о П, +инф. ) (обращаться с просьбой) xin, yêu cầu, thỉnh cầu, cầu xin.
- (настойчиво) khẩn khoản xin, van xin, xin xỏ.
- просить помощи у кого-л. — xin ai giúp đỡ, yêu cầu sự viện trợ của ai
- просить разрешения — xin phép
- просить извинения — xin lỗi
- просить совета — xin ý kiến, hỏi ý kiến
- (за В) (хлопотать, вступаться) xin cho..., xin hộ cho...
- (В) (приглашать, ввать) mời, vời, gọi.
- директор вас просит к себе — ông giám đốc mời (vời, gọi) bác đến phòng của ông ta
- тк. несов. (thông tục) — (нищенствовать) xin, xin ăn, ăn xin
- просить милостыню — xin xủa bố thí
Tham khảo
sửa- "просить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)