прорабатывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прорабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prorabátyvat' |
khoa học | prorabatyvat' |
Anh | prorabatyvat |
Đức | prorabatywat |
Việt | prorabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрорабатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проработать) ‚(В) (thông tục)
- (изучать) nghiên cứu, xem xét.
- прорабатывать вопрос — xem xét (nghiên cứu) vấn đề
- (критиковать) phê phán, đập, chỉnh, cạo (разг. шутл. ).
- его проработали на собрании — nó bị chỉnh (đập, cạo) một trận nên thân tại hội nghị
Tham khảo
sửa- "прорабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)