Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

проработать Hoàn thành

  1. Xem прорабатывать
  2. (какое-л. время) làm, làm việc.
    он проработатьал там два года — câu ta làm (làm việc) ở đấy hai năm

Tham khảo

sửa