Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пронизывающий

  1. Buốt thấu xương.
    пронизывающий холод — cái lạnh buốt thấu xương
  2. (о глазах, взгляде) sắc, sắc như dao, chòng chọc.

Tham khảo

sửa