промерзать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của промерзать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promerzát' |
khoa học | promerzat' |
Anh | promerzat |
Đức | promersat |
Việt | promerdat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпромерзать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: промёрзнуть)
- Phủ băng, đông kết, đông cứng lại, kết đanh lại.
- земля глубоко промёрзла — đất đông kết (đông cúng lại, kết đanh lại) thật sâu
- (thông tục)(зябнуть) [bị] lạnh cóng, lạnh buốt
- я промёрз до костей — tôi [bị] lạnh buốt thấu xương
Tham khảo
sửa- "промерзать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)