промахнуться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của промахнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promahnút'sja |
khoa học | promaxnut'sja |
Anh | promakhnutsya |
Đức | promachnutsja |
Việt | promakhnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпромахнуться Hoàn thành
- (не попасть в цель) không trúng đích, trật, trượt, hụt
- (при стрельбе тж. ) bắn trật, bắn trượt
- (при ударе) đánh trật, đánh trượt, đánh hụt, chém trật, chém trượt, đá trật, đá trượt.
- перен. (thông tục) — (ошибиться) sai, sai sót, sơ hỏ, sơ suất, sơ hở, hớ, sai lầm, thiếu sót, bị lầm lỗi, phạm sai lầm
Tham khảo
sửa- "промахнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)