пролезать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пролезать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prolezát' |
khoa học | prolezat' |
Anh | prolezat |
Đức | prolesat |
Việt | proledat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпролезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пролезть) ‚(в В)
- Chui qua, lòn qua, luồn qua, bò qua, trườn qua, chui vào, lòn vào, luồn vào, lọt vào, bò vào.
- пролезть в полуоткрытую дверь — chui (lòn, luồn, lọt) qua cánh cửa hé mở
- перен. (thông tục) — luồn, lọt, xoay xở, cạy cục
Tham khảo
sửa- "пролезать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)