Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

происшествие gt

  1. Biến cố, sự cố, chuyện bất thường, chuyện lạ; (несчастный случай) tai nạn, tai họa, tai vạ, tai ương.
    без происшествий — bình yên, thuận buồm xuôi gió, không có chuyện gì xảy ra

Tham khảo

sửa