происшествие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của происшествие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proisšéstvije |
khoa học | proisšestvie |
Anh | proisshestviye |
Đức | proisschestwije |
Việt | proixsextviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроисшествие gt
- Biến cố, sự cố, chuyện bất thường, chuyện lạ; (несчастный случай) tai nạn, tai họa, tai vạ, tai ương.
- без происшествий — bình yên, thuận buồm xuôi gió, không có chuyện gì xảy ra
Tham khảo
sửa- "происшествие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)