продолжение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продолжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodolžénije |
khoa học | prodolženie |
Anh | prodolzheniye |
Đức | prodolschenije |
Việt | prođolgieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпродолжение gt
- (Sự) Tiếp tục, kế tục, làm tiếp, tiếp diễn, kéo dài.
- (часть, являющаяся продолжением) phần tiếp theo.
- продолжение следует — còn tiếp, còn nữa
- в продолжение — trong thời gian, trong vòng, trong suốt, trong, suốt
- в продолжение года — trong thời gian (trong vòng, trong) một năm
- в продолжение всей недели — trong suốt tuần lễ
Tham khảo
sửa- "продолжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)