провозиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của провозиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provozít'sja |
khoa học | provozit'sja |
Anh | provozitsya |
Đức | prowositsja |
Việt | provoditxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпровозиться Hoàn thành (thông tục)
- (с Т) bận rộn, lúi húi, cặm cụi, cắm cúi
- (сделать что-л. медленно) dềnh dang, dềnh dàng, làm lề mề, làm rề rà, làm câu dầm.
- весь день с больным — suất ngày bận rộn (lúi cúi, cặm cụi, cắm cúi) với người ốm
- (провести время в возне, шалостях) đùa nghịch, nô đùa, nô.
- дети провозитьсяились весь вечер — trẻ con đùa nghịch (nô đùa, nô) suốt buổi tối
Tham khảo
sửa- "провозиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)