приток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritók |
khoa học | pritok |
Anh | pritok |
Đức | pritok |
Việt | pritoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприток gđ
- (прибытие, поступление) [sự] nhập thêm, gia thêm, đến thêm, bổ sung thêm.
- приток товаров — hàng đến, [sự] nhập hàng
- приток денег в кассу — [sự] nhập quỹ, nhập thêm tiền vào quỹ
- приток в комнату свежего воздуха — luồng không khí mát thổi vào phòng
- перен. — [sự] tăng thêm sức lực
- (реки) sông nhánh, nhánh sông, chi lưu.
Tham khảo
sửa- "приток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)