приставать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приставать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristavát' |
khoa học | pristavat' |
Anh | pristavat |
Đức | pristawat |
Việt | prixtavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприставать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пристать) ,( к Д))
- (прилипать) dính vào, bám vào.
- (thông tục)(надоедать) ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh; bám dai như đỉa đói (разг. )
- (thông tục)(присоединяться к кому-л. ) — đi theo, theo
- (причаливать) cập bến, cặp bến, ghé bến.
- приставать к берегу — ghé vào (cặp, cập) bờ
Tham khảo
sửa- "приставать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)