присматриваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của присматриваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prismátrivat'sja |
khoa học | prismatrivat'sja |
Anh | prismatrivatsya |
Đức | prismatriwatsja |
Việt | prixmatrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприсматриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присмотреться) ‚( к Д)
- (всматриваться) chăm chú nhìn, nhìn chằm chằm.
- (осваиваться) xem xét, nghiên cứu, quan sát.
- присмотреться к работе — xem xét (quan sát, nghiên cứu) công việc
- (привыкать) quen mắt nhìn, nhìn quen mắt.
- присматриваться в темноте — quen mắt nhìn (nhìn quen mắt) trong bóng tối
Tham khảo
sửa- "присматриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)