припускаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của припускаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripuskát'sja |
khoa học | pripuskat'sja |
Anh | pripuskatsya |
Đức | pripuskatsja |
Việt | pripuxcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприпускаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припуститься)
- Phóng nhanh, chạy nhanh, lao nhanh; (ускорять шаг) rảo cẳng, rảo bước, dấn bước, bước nhanh, đi nhanh.
Tham khảo
sửa- "припускаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)