Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

припускаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припуститься)

  1. Phóng nhanh, chạy nhanh, lao nhanh; (ускорять шаг) rảo cẳng, rảo bước, dấn bước, bước nhanh, đi nhanh.

Tham khảo

sửa