примчаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của примчаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primčát'sja |
khoa học | primčat'sja |
Anh | primchatsya |
Đức | primtschatsja |
Việt | primtratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
примчаться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "примчаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)