Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

примиряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: примириться) ‚( с Т)

  1. (thông tục)(мириться) hòa giải, dàn hòa
  2. (свыкаться с чем-л. ) đành chịu với, đành quen với, nhẫn nhục chịu, cam chịu.
    примириться с судьбой — yên phận, an phận, cam phận

Tham khảo sửa