Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Hoà: không đánh nhau; giải: gỡ ra

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ː˨˩ za̰ːj˧˩˧hwaː˧˧ jaːj˧˩˨hwaː˨˩ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˧ ɟaːj˧˩hwa˧˧ ɟa̰ːʔj˧˩

Động từ sửa

hòa giải

  1. Hoà giải.
  2. (Xem từ nguyên 1) Dàn xếp để hai bên không xung đột nhau nữa.
    Làm trung gian để hoà giải hai phía.

Dịch sửa

Tham khảo sửa