Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

приметный

  1. (заметный) dễ nhận thấy.
  2. (выделяющийся) nổi bật, trội lên, xuất sắc.
    приметный человек — [con] người nổi bật

Tham khảo sửa