приметный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приметный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primétnyj |
khoa học | primetnyj |
Anh | primetny |
Đức | primetny |
Việt | primetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприметный
- (заметный) dễ nhận thấy.
- (выделяющийся) nổi bật, trội lên, xuất sắc.
- приметный человек — [con] người nổi bật
Tham khảo
sửa- "приметный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)