призыв
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của призыв
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prizýv |
khoa học | prizyv |
Anh | prizyv |
Đức | prisyw |
Việt | pridyv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпризыв gđ
- (действие) [sự] gọi, kêu gọi
- (на военную службу) [sự] gọi nhập ngũ, gọi lính, gọi quân, tuyển quân.
- призыв на действительную службу — [sự] gọi nhập ngũ, gọi đi quân dịch, gọi đi nghĩa vụ quân sự, trưng binh
- (просьба, мольба) [lời] kêu gọi.
- призыв о помощи — [lời] kêu cứu
- откликнуться на призыв — đáp lại (hưởng ứng) lời kêu gọi
- (обращение) lời hiệu triệu, lời kêu gọi, lời hô hào
- (лозунг) khẩu hiệu.
- Первомайские призывы ЦК КПСС — những khẩu hiệu của ủy ban (Ban chấp hành) trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng Năm
- (собир.) (призванные на военную службу) — đợt nhập ngũ, lớp nhập ngũ.
- Ленинский призыв — lớp Lê-nin, khóa Lê-nin
Tham khảo
sửa- "призыв", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)