Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

придерживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: придержать) ‚(В)

  1. Giwũ... lại, cầm... lại; (замедлять, задерживать) ghìm... lại, kìm... lại, ghì... lại.
    придерживать лощадь — ghìm (kìm) cương ngựa, ghìm (kìm, ghì) ngựa lại
  2. (thông tục)(не расходовать) giữ. . . lại, dành. . . lại
  3. (не пускать в оброт) găm. . . lại
    придерживать товар — găm hàng lại

Tham khảo

sửa