придерживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của придерживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridérživat' |
khoa học | priderživat' |
Anh | priderzhivat |
Đức | priderschiwat |
Việt | priđergiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпридерживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: придержать) ‚(В)
- Giwũ... lại, cầm... lại; (замедлять, задерживать) ghìm... lại, kìm... lại, ghì... lại.
- придерживать лощадь — ghìm (kìm) cương ngựa, ghìm (kìm, ghì) ngựa lại
- (thông tục)(не расходовать) — giữ. . . lại, dành. . . lại
- (не пускать в оброт) — găm. . . lại
- придерживать товар — găm hàng lại
Tham khảo
sửa- "придерживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)