Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

приглашать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пригласить) ‚(В)

  1. (просить прийти) mời, mời... đến, đón, mời mọc
  2. (с глубоким уважением) thỉnh, rước.
    пригласить кого-л. на вечер — mời ai đến dự tối liên hoan
    пригласить на врача — mời bác sĩ, đón thầy thuốc
  3. (просить сделать что-л. ) mời, mời làm.
    пригласить на партию в шахматы — mời đánh một ván cờ
    пригласить на вальс — mời nhảy van
  4. (нанимать) mời, đón, thuê.
    пригласить учителя — đón thầy (mời người) dạy học

Tham khảo

sửa