приглашать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приглашать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priglašát' |
khoa học | priglašat' |
Anh | priglashat |
Đức | priglaschat |
Việt | priglasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприглашать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пригласить) ‚(В)
- (просить прийти) mời, mời... đến, đón, mời mọc
- (с глубоким уважением) thỉnh, rước.
- пригласить кого-л. на вечер — mời ai đến dự tối liên hoan
- пригласить на врача — mời bác sĩ, đón thầy thuốc
- (просить сделать что-л. ) mời, mời làm.
- пригласить на партию в шахматы — mời đánh một ván cờ
- пригласить на вальс — mời nhảy van
- (нанимать) mời, đón, thuê.
- пригласить учителя — đón thầy (mời người) dạy học
Tham khảo
sửa- "приглашать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)