привлекательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

привлекательный

  1. (Có sức) Lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ; (о человеке) đánh yêu, đáng mến, khả ái.

Tham khảo sửa