приберегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приберегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priberegát' |
khoa học | priberegat' |
Anh | priberegat |
Đức | priberegat |
Việt | priberegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприберегать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приберерь) ‚(В)
- Dành dụm, để dành, dè sẻn, chắt bóp, chắt chiu, chắt móp.
- приберечь деньги на покупку чего-л. — để dành (dành dụm) tiền để mua cái gì
Tham khảo
sửa- "приберегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)