Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chắt chiu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨat
˧˥
ʨiw
˧˧
ʨa̰k
˩˧
ʨiw
˧˥
ʨak
˧˥
ʨiw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨat
˩˩
ʨiw
˧˥
ʨa̰t
˩˧
ʨiw
˧˥˧
Động từ
sửa
chắt chiu
Hết sức
dành dụm
.
Chắt chiu
từng đồng nuôi con ăn học.
Đồng nghĩa
sửa
chắt mót
,
chắt bóp