прибавлять
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từSửa đổi
прибавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прибавить)
- (В, Р) thêm... vào.
- прибавить сахару в чай — thêm đường vào nước chè
- (В, Р) (увеличивать) tăng thêm, phụ thêm, phụ gia.
- прибавлять зарплату кому-л. — tăng [thêm] lươmg cho ai
- прибавить шагу — dấn bươc, dồn bước, bước dồn, rảo bước
- (thông tục)(преувеличивать) nói thêm, phóng đại; thêm râu thêm ria, phịa thêm (разг. )
- разг.: — прибавлять в весе — lên cân, đẫy ra, béo ra, nặng thêm
- (thông tục)(производить слохение) — cộng
- прибавить пять к семи — cộng năm với bảy
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)