прибавлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прибавлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribavlját' |
khoa học | pribavljat' |
Anh | pribavlyat |
Đức | pribawljat |
Việt | pribavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприбавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прибавить)
- (В, Р) thêm... vào.
- прибавить сахару в чай — thêm đường vào nước chè
- (В, Р) (увеличивать) tăng thêm, phụ thêm, phụ gia.
- прибавлять зарплату кому-л. — tăng [thêm] lươmg cho ai
- прибавить шагу — dấn bươc, dồn bước, bước dồn, rảo bước
- (thông tục)(преувеличивать) nói thêm, phóng đại; thêm râu thêm ria, phịa thêm (разг. )
- разг.: — прибавлять в весе — lên cân, đẫy ra, béo ra, nặng thêm
- (thông tục)(производить слохение) — cộng
- прибавить пять к семи — cộng năm với bảy
Tham khảo
sửa- "прибавлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)