Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

преступник

  1. (Kẻ, tên) Tội phạm, phạm nhân, tội nhân, thủ phạm, hung phạm, hung thủ, thủ ác.
    военный преступник — tên tội phạm (phạm nhân) chiến tranh

Tham khảo sửa