пресмыкаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пресмыкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | presmykát'sja |
khoa học | presmykat'sja |
Anh | presmykatsya |
Đức | presmykatsja |
Việt | prexmycatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпресмыкаться Hoàn thành
- ( перед Т) презр. cúi luồn, luồn cúi, quỵ lụy, khúm núm, quỳ gối, uốn gối, rạp mình, cúi rạp, bợ đỡ.
- пресмыкаться перед кем-л. — cúi luồn (luồn cúi, quỵ lụy) ai, uốn gối (rạp mình, bò sát bụng) trước ai
Tham khảo
sửa- "пресмыкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)