Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

прелый

  1. Mục, thối; (о навозе) hoai; (о фруктах) rữa, ủng; (пропитанный гнилой сыростью) âm ẩm mùi hoai.

Tham khảo sửa