предприятие
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của предприятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predprijátije |
khoa học | predprijatie |
Anh | predpriyatiye |
Đức | predprijatije |
Việt | pređpriiatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từSửa đổi
предприятие gt
- (предпринятое дело) việc định làm, công việc, việc làm, chủ trương.
- (производственное или торговое) xí nghiệp, doanh nghiệp.
Tham khảoSửa đổi
- "предприятие". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)