предпочитать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предпочитать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predpočitát' |
khoa học | predpočitat' |
Anh | predpochitat |
Đức | predpotschitat |
Việt | pređpotritat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпредпочитать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: предпочесть) ‚(В Д)
- Thích... hơn, ưa... hơn, ưa thích... hơn; (+ инф. тж. ) cho là... thì hơn.
- предпочитать театр цирку — thích sân khấu hơn xiếc
- я предпочёл бы остаться дома — tôi thích ở lại nhà hơn, tôi cho là ở lại nhà thì hơn
Tham khảo
sửa- "предпочитать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)