предпочесть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của предпочесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predpočést' |
khoa học | predpočest' |
Anh | predpochest |
Đức | predpotschest |
Việt | pređpotrext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-7bs предпочесть Thể chưa hoàn thành
- Xem предпочитать
Tham khảo sửa
- "предпочесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)