предполагать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предполагать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predpolagát' |
khoa học | predpolagat' |
Anh | predpolagat |
Đức | predpolagat |
Việt | pređpolagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпредполагать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: предположить)), ((В))
- Giả định, giả thiết; (строит догадки) dự đoán, ức đoán, ước đoán, phỏng đoán, đoán rằng, cho rằng; (допускать тж. ) giả sử, tạm cho rằng.
- предположим, что это так — cứ tạm cho (giả sử) rằng cái đó như thế
- тк. несов. — (+ инф.) — (иметь намерение) — có ý định, dự định, ước định, trù định, định
- тк. несов. — (В) (иметь своим условием) — cần có, phải có, có tiền đề
- эта работа предполагатьает большой опыт — công việc đó cần có (đòi hỏi, phải có) nhiều kinh nghiệm
Tham khảo
sửa- "предполагать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)