предоставлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предоставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predostavlját' |
khoa học | predostavljat' |
Anh | predostavlyat |
Đức | predostawljat |
Việt | pređoxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпредоставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: предоставить)
- (В Д) (давать) cho, trao [cho], giao [cho], cấp [cho], ban [cho].
- предоставлять в распоряжение — giao (trao) cho sử dụng
- предоставлять кому-л. право — trao (giao) quyền cho ai, trao (giao) cho ai quyền
- предоставлять кому-л. отпуск — cho ai nghỉ phép
- предоставить возможность — tạo khả năng, tạo điều kiện, cho phép
- (Д + инф. ) (давать возможность) để cho, cho phép, nhường cho.
- предоставьте решать это мне — anh hãy để cho (cho phép) tôi giải quyết việc ấy
- предоставлять кому-л. слово — nhường lời cho ai
- предоставлять что-л. на чьё-л. усмотрение — để cho ai suy xét cái gì, giao cái gì cho ai xử lý
- .
- предоставлять самому себе — а) — cho tự do hành động, cho toàn quyền xử lý; б) — (оставлять без присмотра) — bỏ mặc, phó mặc, bỏ bẵng, bỏ liều, buông xuôi, không chăm sóc đến
Tham khảo
sửa- "предоставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)